Có 2 kết quả:

生物剂量仪 shēng wù jì liàng yí ㄕㄥ ㄨˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄧˊ生物劑量儀 shēng wù jì liàng yí ㄕㄥ ㄨˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

biological dosimeter

Từ điển Trung-Anh

biological dosimeter